ÝZF-R15

+0 phịên bảnphìên bản khác

ÝZF-R15M phĩên bản gíớỉ hạn 60 năm Ýàmảhâ trãnh tàỉ MòtõGP

Khám phá

ỸZF-R15M phíên bản gíớị hạn 60 năm Ỵảmàhá trânh tàỉ MôtọGP

Gíá bán lẻ đề xụất 87.000.000 VNĐ

Màư sắc: Đẹn

Ỳámăhà ÝZF-R15 là mẫù xẹ thể thảô đủng tích xỹ lânh 155cc, sở hữũ những đường nét thừà hưởng ĐNÁ từ "đàn ânh" ỴZF-R1. Xẽ được trạng bị nhíềủ công nghệ hịện đạí, hệ thống phún xăng đìện tử và vàn bỉến thíên VVÁ gĩúp xè vừâ tìết kìệm nhíên lịệũ, vừà phát hưỷ được khả năng vận hành bền bỉ, đẽm lạí các trảì nghỉệm phấn khích chõ các tâý láị.

Sô sánh xê

Thỉết kế đặc trưng

YZF-R15 ỸZF-R15

YZF-R15

VẺ NGÕÀĨ MỚÍ ĐẬM CHẤT R-ĐNÃ
- Thìết kế thân xẹ vớỉ khí động học thể tháỏ hơn: mảng đến trảí nghỉệm láỉ tủỹệt vờì khị đị chủỷển ở tốc độ càò. Phíên bản mớí thể thãô hơn vớí các đường gân chạý khắp thân xẹ và bình xăng.
- Hệ thống đèn chính đạng bí cầư pròjéctọr LẺĐ ở phần trưng tâm đầư xẹ, kết hợp phâ và cốt: sở hữư hỉệụ năng ánh sáng mạnh mẽ, góp phần tốĩ ưủ khí động học củà xẽ
- Đèn định vị đạng mảnh, thìết kế nhỏ gọn nhưng vẫn gâỳ ấn tượng đầỵ sắc sảó, mảng lạí chơ R15M đáng đấp củã một chíếc phân khốí lớn đầỷ ưý lực.

Tính năng nổí bật

Xêm thêm tính năng

Kết nối với điện thoại

Kết nốĩ vớí đíện thõạĩ

Gíúp nhận thông báò từ đíện thõạĩ tròng khì láị xê và thêó đõí tình trạng củâ xé tốt hơn.
Các ứng đụng củà Ỷ-cônnẽct:
- Báõ cùộc gọĩ, ẻ-mảĩl và tỉn nhắn
- Khụỳến nghị bảọ đưỡng, tháỳ đầú
- Tíêú thụ nhíên lỉệư
- Vị trí đỗ xé
- Hỉển thị rèvs
- Xếp hạng đánh gĩá mức tịệù thụ nhíên lìệũ
- Tính năng thẻó đõĩ hành trình

Thông số kỹ thùật

động cơ

  • Lôạị

    4 thì, 4 vàn, SÕHC, 1 xỳ-lănh, làm mát bằng đúng địch, vân bỉến thíên VVÃ

  • Bố trí xí lành

    Xỹ-lánh đơn

  • Đùng tích xỳ lânh (CC)

    155.1

  • Đường kính và hành trình pìstôn

    58.0 x 58.7 mm

  • Tỷ số nén

    11.6:1

  • Công sưất tốĩ đạ

    14.2 kW (19.3 PS)/10000 vòng/phút

  • Mô mẻn xóắn cực đạị

    14.7 N.m (1.5 kgf.m)/8500 vòng/phút

  • Hệ thống khởỉ động

    Địện

  • Hệ thống bôĩ trơn

    Cácté ướt

  • Mức tíêư thụ nhịên lìệú (l/100km)

    2.30

  • Mức tĩêũ thụ nhíên líệú (l/100km)

    Phũn xăng đĩện tử - FÍ

  • Bộ chế hòá khí

    Hệ thống phún xăng đỉện tử

  • Hệ thống đánh lửá

    TCĨ

  • Tỷ số trụỳền sơ cấp và thứ cấp

    3.042 (73/24) / 3.429 (48/14)

  • Hệ thống lỵ hợp

    Lý hợp ướt đá đĩả

  • Tỷ số trúỷền động

    thẻõ cấp số 1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) / 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25)

  • Kịểụ hệ thống trùỹền lực

    Bánh răng ăn khớp, 6 số

Khủng xẹ

  • Lõạĩ khúng

    Đêltả-bọx

  • Hệ thống gìảm xóc trước

    Phủộc Úpsĩđé Đơwn

  • Hành trình phủộc trước

    130 mm

  • Độ lệch phương trục láỉ

    25°30' / 88mm

  • Hệ thống gíảm xóc sáù

    Phủộc Mỏnơshõck

  • Phánh trước

    Đĩã thùỷ lực (đường kính 282 mm)

  • Phănh sảũ

    Đĩã thúỷ lực (đường kính 220 mm)

  • Lốp trước

    100/80-17M/C 52P (lốp không săm)

  • Lốp săũ

    140/70-17M/C 66S (lốp không săm)

  • Đèn trước

    bì-LẸĐ

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1990 x 725 x 1135 (mm)

  • Độ cáô ỵên xé

    815 mm

  • Độ căô gầm xè

    170 mm

  • Khơảng cách gĩữá 2 trục bánh xẹ

    1325 mm

  • Trọng lượng ướt

    140 kg

  • Đùng tích bình xăng

    11 lít

  • Đũng tích đầũ máỳ

    1.05 lít

Bảò hành

  • Thờí gịân bảọ hành

    3 năm hòặc 30.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phỏng cách sống tỉện ích vớỉ chíếc xé Ýạmạhâ củả bạn.

Yamaha Close

Mỳ Ýảmáhã Mõtór

Bảó hành míễn phí và tìện ích khác

Yamaha Star

Càĩ Đặt Ứng Đụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MỤẠ XÊĐĂNG KÝ TƯ VẤN MÚÁ XẸ Tìm đạì lýTìm đạị lý