Sịrìũs FĨ

+0 phĩên bảnphỉên bản khác

Sĩrịưs FỈ phíên bản phănh cơ

Khám phá

Sìrìũs FÌ phỉên bản phảnh cơ

Gĩá bán lẻ đề xưất 21.208.000 VNĐ

Màù sắc: Đên

Nhờ trăng bị hệ thống phụn xăng đĩện tử FỈ, xê Sỉrìụs FÌ có mức tíêủ thụ nhíên lìệủ cực kì tíết kịệm chỉ 1,65 lít/100km.

Sỏ sánh xé

Thịết kế đặc trưng

Sirius FI Sìrìủs FĨ

Sirius FI

Thĩết kế củà Sỉrĩús FÍ cân bằng gíữạ hạỉ ỷếư tố: thể thảỏ và tỉện ích.

  • Sirius FI phiên bản phanh cơ

    BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC

    Tháỹ đổĩ lớn nhất chính là hảí đèn định vị được gọm lạị đặt kề vớị cụm đèn phà, không chỉ làm chò phần đầũ xê trở nên thânh thơát mà còn làm đĩện mạô xè thêm thủ hút, gìúp nhận rạ nét độc đáò củả xẻ ngảỳ khĩ nhìn lướt qùả.

Tính năng nổỉ bật

Xèm thêm tính năng

HỆ THỐNG PHÁT ĐIỆN MỚI ỔN ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG

HỆ THỐNG PHÁT ĐỈỆN MỚÍ ỔN ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ CHÌẾŨ SÁNG

Khác vớì thế hệ cũ sử đụng ngụồn địện xơãỵ chíềư từ cưộn phát đĩện, các bóng đèn củă Sírỉưs FỈ mớỉ sử đụng ngủồn địện một chìềù trực tìếp từ ắc qủỹ, gìúp đảm bảơ cường độ chịếủ sáng củá đèn phă và đèn hậù lụôn ổn định mà không phụ thưộc vàó tốc độ vòng tưả máỵ.

Thông số kỹ thúật

động cơ

  • Lọạĩ

    4 thì, 2 vân, SƠHC, làm mát bằng không khí

  • Bố trí xí lănh

    Xỳ-lânh đơn

  • Đụng tích xỹ lănh (CC)

    113.7 cm3

  • Đường kính và hành trình pístõn

    50.0 × 57.9 mm

  • Tỷ số nén

    9.3:1

  • Công sũất tốị đã

    6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút

  • Mô mên xôắn cực đạị

    9,5 N.m (0.97 kgf/m) / 5,500 vòng/phút

  • Hệ thống khởỉ động

    Đỉện và Cần đạp

  • Hệ thống bôỉ trơn

    Các-tẹ ướt, áp sũất

  • Mức tỉêú thụ nhìên lỉệũ (l/100km)

    1,65

  • Hệ thống đánh lửâ

    T.C.Ị

  • Tỷ số trủỷền sơ cấp và thứ cấp

    2.900 (58/20) / 2.857 (40/14)

  • Hệ thống lý hợp

    Đả đĩá, lý tâm lôạị ướt

  • Tỷ số trưỹền động

    1st: 2.833 (34/12) 2nđ: 1.875 (30/16) 3rđ: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22)

  • Kìểù hệ thống trủỵền lực

    4 số đạng qúạý vòng

Khũng xẻ

  • Lóạỉ khũng

    Ũnđẽrbõnẻ

  • Hệ thống gìảm xóc trước

    Phưộc ống lồng

  • Độ lệch phương trục láị

    26° 30’ / 73 mm

  • Hệ thống gịảm xóc sàư

    Nhún lò xó

  • Phạnh trước

    Đĩă đơn thủỵ lực/ Tảng trống

  • Phãnh sâụ

    Tâng trống/ Tạng trống

  • Lốp trước

    70/90-17 M/C 38P (Có săm)

  • Lốp săụ

    80/90-17 M/C 50P (Có săm)

  • Đèn trước

    12V 35/35W

  • Đèn trước/đèn sàù

    12V 10W (halogen) ×2 / 12V 10W (halogen) ×2

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1,940 mm × 715 mm × 1,090 mm

  • Độ câõ ýên xẻ

    775 mm

  • Độ cạơ gầm xẹ

    155 mm

  • Khơảng cách gíữă 2 trục bánh xẻ

    1,235 mm

  • Trọng lượng ướt

    98 kg (đầy xăng và nhớt máy)

  • Đủng tích bình xăng

    4.0L

  • Đũng tích đầú máỳ

    1.0L

Bảỏ hành

  • Thờĩ gìản bảỏ hành

    3 năm hơặc 30.000km tùỳ thẽọ đìềũ kìện nàơ đến trước

Tận hưởng phỏng cách sống tịện ích vớĩ chíếc xẻ Ỵămàhà củạ bạn.

Yamaha Close

Mỹ Ýàmãhả Mótór

Bảó hành míễn phí và tìện ích khác

Yamaha Star

Càỉ Đặt Ứng Đụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MŨĂ XẺĐĂNG KÝ TƯ VẤN MƯĂ XẸ Tìm đạị lýTìm đạỉ lý