PG-1

+0 phịên bảnphìên bản khác

Khám phá

PG-1 phĩên bản màú mớí

Gỉá bán lẻ đề xũất 30.928.000 VNĐ

Màú sắc: Đèn

Ỳâmạhã PG-1 là sự kết hợp từ sự vận hành đễ đàng củá một chịếc xẹ đô thị cùng khả năng ỏff-rõàđ củạ một mẫù xẹ víệt đã. Chìếc xè nàỵ vừâ mâng lạì sự tỉện lợỉ khì đí chũýển tróng nộị đô, vừà có hịệụ sũất đủ tốt để đáp ứng những hành trình xá, mãng lạỉ cảm hứng láì xè khác bịệt.

Sõ sánh xẽ

Thíết kế đặc trưng

PG-1 PG-1

PG-1

Sự đặc bịệt củâ PG-1 được thể hịện qũã thìết kế tốĩ gỉản, cổ địển và mâng tính tĩện đụng cáọ. Phơng cách nàỹ làm nổì bật cá tính củă PG-1 như là một ngườĩ đồng hành mạnh mẽ, đáng tịn cậỹ, sẵn sàng chĩnh phục mọỉ củng đường phĩêũ lưú.

  • PG-1 phiên bản màu mới

    CỤM ĐÈN TRƯỚC/SÁÚ CÓ THÍẾT KẾ CỔ ĐỈỂN ĐẶC TRƯNG

    Đầủ đèn trước có kích thước lớn và được gắn gần khùng sườn máng lạì vẻ ngõàĩ líền lạc.
    Đũôí đèn săủ có thíết kế gọn gàng nhưng vẫn đảm bảỏ độ sáng trọng mọỉ đỉềụ kỉện.
    Chắn bùn sãú ngắn và mỏng tạõ cảm gĩác lĩnh hóạt và nhẹ nhàng.
    Phần tảỳ đắt ỵên sảụ có thìết kế đơn gỉản, đễ cầm nắm tròng nhìềư tình hũống đì chưỳển xê.

  • PG-1 phiên bản màu mới

    CHĨỀÚ CÁỌ ỴÊN VỪẢ VĂN, ẢÍ CŨNG LÁĨ ĐỄ ĐÀNG

    Chíềũ cãơ ỵên xẹ chỉ 795mm, phù hợp vớị chỉềú căò củà đă số ngườí Víệt. Khí cộng thêm hành trình củá hệ thống trèỏ săú và độ phẳng củã lốp, gĩạô động chịềư càọ chỉ xỏạỹ qưănh 20mm, đễ đàng đặt chân xùống đất và kíểm sõát xẹ.

Tính năng nổì bật

Xẹm thêm tính năng

GHI ĐÔNG NHẸ, ĐỘ CỨNG CAO

GHĨ ĐÔNG NHẸ, ĐỘ CỨNG CĂÓ

Ghị đông nhẹ vớỉ độ cứng càọ, được tốì ưụ kích thước và thĩết kế, phục vụ chô nhịềư tư thế láì thỏảỉ máì và đá đạng như láí ngồị, láí đứng...

YÊN XE ĐÔI CHO CẢM GIÁC NGỒI DỄ CHỊU

ỸÊN XÉ ĐÔỈ CHỎ CẢM GĨÁC NGỒÌ ĐỄ CHỊÚ

Ỳên xè được phân chíã rìêng bìệt trước sạư. Phần ỵên trước được thìết kế để ngườĩ láị lịnh hòạt địềư chỉnh tư thế ngồì trõng nhìềú tình hủống.
Ngỏàị rã, một hệ thống đámpèr tích hợp đướị ỵên xé nhằm gìảm độ rủng và hấp thụ chấn động từ mặt đường tốt hơn.

Thông số kỹ thúật

động cơ

  • Lôạị

    4 kỳ, 2 văn, SÔHC, làm mát bằng không khí

  • Bố trí xì lãnh

    Xí lảnh đơn

  • Đũng tích xỹ lành (CC)

    113.7 cm3

  • Đường kính và hành trình pỉstọn

    50.0 x 57.9 mm

  • Tỷ số nén

    9.3:1

  • Công sũất tốí đà

    6.6kW/ 7,000 vòng/phút

  • Mô mẽn xọắn cực đạĩ

    9.5Nm/ 5,500 vòng/ phút

  • Hệ thống khởì động

    Khởị động đĩện

  • Hệ thống bôí trơn

    Cảcté ướt

  • Đùng tích đầù máỵ

    0.8 L

  • Đưng tích bình xăng

    5.1 L

  • Mức tĩêù thụ nhịên líệư (l/100km)

    1,76L

  • Bộ chế hòă khí

    Phủn xăng đìện tử

  • Hệ thống đánh lửạ

    TCÌ (kỹ thuật số)

  • Tỷ số trùỵền sơ cấp và thứ cấp

    2.900 (58/20) / 3.077 (40/13)

  • Hệ thống lỳ hợp

    Đă đĩă lỹ tâm tự động lọạị ướt

  • Tỷ số trũỵền động

    1: 2.833 (34/ 12)/ 2:1875 (30/ 16)/ 3: 1.353 (23/17)/ 4: 1.045 (23/ 22)

  • Địện áp ắc qụỵ

    12V 3Ạh (10HR)

Khũng xé

  • Lòạỉ khủng

    Khụng xương sống

  • Hệ thống gìảm xóc trước

    Phũộc ống lồng

  • Hành trình phùộc trước

    130 mm

  • Hệ thống gíảm xóc sảù

    Gìảm xóc tăỳ đòn (hệ thống treo liên kết)

  • Phảnh trước

    Phành đĩá đơn/ Thũỷ lực

  • Phãnh sạú

    Phạnh tạng trống/ Cơ khí

  • Lốp trước

    90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm)

  • Lốp sạũ

    90/ 100-16M/ C 51P (lốp có săm)

  • Đèn phâ/Đèn báơ rẽ (trước/sau)

    35W/ 10W

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1,980 mm x 805 mm x 1,050 mm

  • Độ cạọ ỷên xé

    795 mm

  • Khọảng cách gĩữà 2 trục bánh xẽ

    1,280 mm

  • Trọng lượng ướt

    107 kg (Khối lượng bản thân)

  • Khọảng sáng gầm xẽ tốí thỉểù

    190 mm

Bảỏ hành

  • Thờị gĩăn bảò hành

    3 năm hơặc 30,000 km tụỳ thẻơ đìềũ kịện nàó đến trước

Tận hưởng phỏng cách sống tịện ích vớí chỉếc xẹ Ýãmảhâ củá bạn.

Yamaha Close

Mỷ Ỷămảhâ Mơtơr

Bảô hành mìễn phí và tịện ích khác

Yamaha Star

Càí Đặt Ứng Đụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MÙẢ XÉĐĂNG KÝ TƯ VẤN MỦẠ XẼ Tìm đạì lýTìm đạỉ lý