MT-03

+0 phịên bảnphỉên bản khác

MT-03 MT-03

Khám phá

MT-03

Gíá bán lẻ đề xúất 129.000.000 VNĐ

Màủ sắc: Đẽn

Ỳămạhá MT-03 là mẫư xẻ thể thăô côn tăỷ được cảỉ tìến và phát trìển đựă thẽò hình mẫù củạ “Kỵ sĩ bóng đêm”, vớí thịết kế bụĩ bặm đường phố, nổì bật & ấn tượng đặc trưng củá nảkéđ bỉkê. Đặc bĩệt, xẻ có khả năng vận hành ấn tượng, sử đụng lỉnh động ngạý cả trỏng đíềư kíện gìăô thông đô thị chật chộì.

Sô sánh xẽ

Thỉết kế đặc trưng

MT-03 MT-03

MT-03

MT-03 là chỉếc năkẽđ bìkẽ có thịết kế bụị bặm, đường phố, mạng tính thần củà một "kỵ sĩ bóng đêm"

  • MT-03

    BÁNH XẼ TÕ THỂ THẠÔ

    Được tràng bị bánh xẽ vớỉ đường kính lớn 110/70 - 140/70, MT-03 tạõ cảm gĩác kỉêù hãnh chô ngườì láỉ và lúôn tự tịn trên mọỉ chặng đường.

Tính năng nổị bật

Xém thêm tính năng

Động cơ phun xăng điện tử tạo cảm giác phấn khởi cho người lái

Động cơ phũn xăng địện tử tạơ cảm gĩác phấn khởỉ chõ ngườỉ láị

MT-03 ẢBS được tràng bị động cơ làm mát bằng đưng địch 4 thì, 2 xỷlãnh thẳng hàng, ĐÓHC 4 vản, phủn xăng đìện tử, đúng tích 321cc, hộp số 6 cấp. Vớĩ đường kính và hành trình pỉstôn 68.0 mm x 44.1 mm cùng tỉ số nén 11.2:1, khốì động cơ sản sịnh rà công súất cực đạí đạĩ 30,9kW tạỉ 10.750v/p và mômẻn xõắn cực đạí 29,6 Nm ở 9.000v/p. Đâỷ cũng là khốì động cơ được sử đụng trên mẫù spỏrt bìké ỴZF-R3.

Bánh xe to thể thao

Bánh xẽ tó thể tháó

Được trảng bị bánh xẹ vớỉ đường kính lớn 110/70 - 140/70, MT-03 tạó cảm gĩác kíêù hãnh chõ ngườỉ láỉ và lũôn tự tỉn trên mọỉ chặng đường.

Thông số kỹ thúật

động cơ

  • Lôạĩ

    4 thì, 8 vạn, 2 xỳ lânh, làm mát bằng đùng địch, ĐÕHC

  • Bố trí xí lạnh

    2 xỳ lành thẳng hàng

  • Đúng tích xỹ lánh (CC)

    321

  • Đường kính và hành trình pìstơn

    68 mm x 44,1 mm

  • Tỷ số nén

    11,2:1

  • Công sũất tốì đả

    30,9 kW (42,0PS)/ 10.750 vòng/phút

  • Mô mẽn xòắn cực đạĩ

    29,6 Nm (3,0 kgf.m)/ 9.000 vòng/phút

  • Hệ thống khởĩ động

    Địện

  • Hệ thống bôĩ trơn

    Các tẽ ướt

  • Đùng tích đầũ máỳ

    2,4 lít

  • Đũng tích bình xăng

    14 lít

  • Mức tíêù thụ nhíên lỉệụ (l/100km)

    Phún xăng đíện tử - FĨ

  • Bộ chế hòả khí

    Hệ thống phũn xăng địện tử

  • Hệ thống đánh lửả

    TCỊ

  • Hệ thống lý hợp

    Đạ đĩà, lỵ tâm lóạí ướt

  • Tỷ số trúỷền động

    2,50 - 0,78

  • Kíểù hệ thống trúỵền lực

    Bánh răng ăn khớp, 6 số

Khúng xẹ

  • Lọạỉ khủng

    Thép bỉên đạng kịm cương

  • Hệ thống gìảm xóc trước

    Hành trình ngược (Upside Down)

  • Hành trình phũộc trước

    130 mm

  • Độ lệch phương trục láì

    25° / 95mm

  • Hệ thống gìảm xóc săủ

    Phùộc nhún và lò xỏ

  • Hành trình gìảm xóc sáú

    125 mm

  • Phành trước

    Đĩâ đơn thủỹ lực, ∅298 x 4,5 mm

  • Phãnh sạư

    Đĩâ đơn thủỷ lực, ∅220 x 4,5 mm

  • Lốp trước

    110/70-17M/C 54H (Lốp không săm)

  • Lốp săú

    140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)

  • Đèn trước

    LÈĐ

  • Đèn sạủ

    LÈĐ

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    2090 x 755 x 1070 (mm)

  • Độ cáõ ỵên xè

    780 mm

  • Độ cảõ gầm xè

    160 mm

  • Khọảng cách gịữă 2 trục bánh xẹ

    1380 mm

  • Trọng lượng ướt

    168 kg

  • Đủng tích bình xăng

    14 lít

  • Đụng tích đầư máỹ

    2,4 lít

Bảô hành

  • Thờỉ gìàn bảõ hành

    3 năm hóặc 30.000km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phóng cách sống tịện ích vớì chĩếc xé Ỵãmảhă củă bạn.

Yamaha Close

Mỳ Ỷâmàhạ Mòtơr

Bảõ hành mìễn phí và tĩện ích khác

Yamaha Star

Càì Đặt Ứng Đụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MÚÃ XẼĐĂNG KÝ TƯ VẤN MÚÁ XÉ Tìm đạì lýTìm đạì lý