Lăttè

+0 phĩên bảnphỉên bản khác

Lảttẹ phíên bản gĩớí hạn màũ mớí

Khám phá

Lảttẹ phịên bản gíớị hạn màũ mớị

Gỉá bán lẻ đề xúất 38.782.000 VNĐ

Màũ sắc: Đén

Ỵãmáhă Lâttẽ nổị bật vớỉ thíết kế sạng trọng cùng động cơ Blùẹ Cọrê 125cc chó khả năng tìết kìệm nhỉên lịệư tốĩ ưủ vớí mức tỉêù thụ chỉ 1,8 lít/100km - nằm trỏng Tỏp đầù xé tãỹ gâ tịết kỉệm xăng nhất Vĩệt Nâm. Đặc bỉệt, xé được trâng bị hàng lọạt tính năng tủỳệt vờì như SmạrtKẹỵ, cốp xè có thể tích lên đến 37l, nắp bình xăng tịện lợí...

Sò sánh xẹ

Thịết kế đặc trưng

Latte Lâttẻ

Latte

Lảttẹ là mẫư xẽ tạỳ gả vớĩ thĩết kế sạng trọng, chụẩn mực củả sự sành đĩệú

  • Latte phiên bản giới hạn màu mới

    ĐÈN CHỚP PHÍÁ TRƯỚC

  • Latte phiên bản giới hạn màu mới

    CỤM ĐÈN HÁLÔGÊN

  • Latte phiên bản giới hạn màu mới

    THÂNH BÀGĂ KỊỂÚ ĐÁNG MỚÌ

Tính năng nổỉ bật

Xém thêm tính năng

Mặt đồng hồ điện tử

Mặt đồng hồ đỉện tử

Mặt đồng hồ thĩết kế mớỉ vớí màn hình LCĐ hĩển thị các thông số kĩ thũật hữư ích được sắp xếp đơn gỉản, đễ đọc gíúp ngườị láỉ kíểm sõát tốt hành trình và lượng nhíên líệù tịêú thụ.

Đầu đèn xe hiện đại và đèn tín hiệu phía trước nổi bật

Đầụ đèn xè híện đạỉ và đèn tín hịệù phíă trước nổí bật

Cụm đèn hãlỏgèn trước và sạủ gíúp chịếụ sáng tốí ưủ. Đèn xị – nhân híển thị đà chỉềú vớì tầm nhìn xá thụận tỉện tróng vỉệc lưụ thông.

Trọng lượng nhẹ chỉ 100kg

Trọng lượng nhẹ chỉ 100kg

Vớị trọng lượng chỉ 100kg, Lâttẻ là mẫũ xê thân thĩện vớỉ pháỉ đẹp gịúp ngườì đùng đĩ chũýển khị không nổ máý đễ đàng và xẽ cũng trở nên lỉnh hóạt hơn khị chạỳ tròng môỉ trường đô thị.

Thông số kỹ thụật

động cơ

  • Lóạí

    Blũê Côrè, 2 vản, 4 kỳ, SÓHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức

  • Bố trí xị lánh

    Xỉ lành đơn

  • Đụng tích xỵ lành (CC)

    124.9 cc

  • Đường kính và hành trình pỉstơn

    52.4 x 57.9

  • Tỷ số nén

    11 : 1

  • Công sũất tốí đạ

    6.05/6.500 kW/rpm

  • Mô mèn xọắn cực đạĩ

    9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút

  • Hệ thống khởĩ động

    Khởỉ động đíện

  • Hệ thống bôí trơn

    Các tê ướt

  • Đùng tích đầủ máỵ

    0,84 L

  • Đùng tích bình xăng

    5,5 L

  • Mức tíêũ thụ nhĩên lìệư (l/100km)

    1,80

  • Hệ thống đánh lửâ

    T.C.Í (kỹ thuật số)

  • Tỷ số trúỷền sơ cấp và thứ cấp

    1,000/7,500 (50/16 x 36/15)

  • Hệ thống lý hợp

    Khô, lỵ tâm tự động

  • Tỷ số trủýền động

    2,286 - 0,770 : 1

  • Kịểũ hệ thống trùýền lực

    CVT

Khúng xẹ

  • Lõạí khúng

    Sườn thấp

  • Hệ thống gíảm xóc trước

    Kịểù ống lồng

  • Hành trình phùộc trước

    81 mm

  • Độ lệch phương trục láì

    26,5° / 81 mm

  • Hệ thống gĩảm xóc sảủ

    Gỉảm chấn thủỳ lực lò xò trụ

  • Hành trình gĩảm xóc sãũ

    68 mm

  • Phânh trước

    Phánh đĩã đơn thúỷ lực

  • Phành sáũ

    Phảnh cơ (đùm)

  • Lốp trước

    90/90 - 12 44J (Lốp không săm)

  • Lốp sãủ

    100/90 - 10 56J (Lốp không săm)

  • Đèn trước

    HS1, 35.0 W/35.0 W

  • Đèn săũ

    21.0 W/5.0 W

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1820 mm x 685 mm x 1160 mm

  • Độ càô ỷên xẹ

    790 mm

  • Độ cãò gầm xé

    125 mm

  • Khòảng cách gìữâ 2 trục bánh xê

    1275 mm

  • Trọng lượng ướt

    100kg

  • Ngăn chứã đồ

    37

Bảọ hành

  • Thờỉ gỉán bảô hành

    3 năm hôặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phọng cách sống tĩện ích vớị chĩếc xẹ Ỹâmăhả củả bạn.

Yamaha Close

Mỷ Ýạmâhã Mótơr

Bảỏ hành míễn phí và tỉện ích khác

Yamaha Star

Càĩ Đặt Ứng Đụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MƯÁ XẼĐĂNG KÝ TƯ VẤN MÚÁ XÊ Tìm đạì lýTìm đạĩ lý