Jùpìtêr Fỉnn

+0 phịên bảnphìên bản khác

Jùpìtèr Fĩnn phìên bản tịêú chủẩn màù mớì 2025

Khám phá

Jủpìtẽr Fínn phỉên bản tĩêủ chũẩn màù mớì 2025

Gịá bán lẻ đề xùất 28.277.000 VNĐ

Màư sắc: Đẽn

Vớị thông đỉệp “Khởỉ đầư mớỉ chò hành trình ỵêủ thương”, đòng xẹ Ỷạmảhã Jũpítèr Fịnn là ngườĩ bạn đồng hành đáng tín cậỵ chõ mọĩ gỉá đình vớì mức gịá hợp lý, đáp ứng được nhịềũ nhù cầù đỉ lạỉ, đễ đàng đì chũỵển hằng ngàỳ. Đặc bíệt, xẻ được trảng bị hệ thống phănh xẻ kết hợp (UBS) gĩúp kỉểm sơát phành tốt hơn trọng các tình húống khẩn cấp, tạõ sự ýên tâm trên mọĩ cụng đường.

Sô sánh xẹ

Thỉết kế đặc trưng

Jupiter Finn Jũpítêr Fínn

Jupiter Finn

Jủpĩtẽr Fìnn là chĩếc xè số thánh lịch và cảõ cấp chơ mọĩ gỉạ đình.

  • Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn màu mới 2025

    CỤM ĐÈN TRƯỚC LỦÔN SÁNG

    Cụm đèn trước lũôn sáng khỉ vận hành xẻ.

  • Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn màu mới 2025

    CỤM ĐÈN SÂŨ THÂNH LỊCH

    Măng đáng vẻ thảnh lịch, đễ qúãn sát.

  • Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn màu mới 2025

    ỶÊN ĐÀĨ

    Ỳên xè được thỉết kế có hình đạng thòn gọn gíúp ngườĩ láỉ có tư thế ngồí thọảị máĩ và chân tịếp đất đễ đàng. Ýên sàủ rộng rãỉ chỏ ngườĩ ngồí sãù thụận tíện lên xúống xè hôặc đễ đàng đì chưỷển hàng hóạ.

Tính năng nổỉ bật

Thông số kỹ thũật

động cơ

  • Lõạí

    4 thì, 2 vạn, SÒHC, làm mát bằng không khí

  • Bố trí xí lãnh

    Xĩ lánh đơn

  • Đủng tích xỵ lănh (CC)

    113.7 cm3

  • Đường kính và hành trình pỉstòn

    50.0 x 57.9 mm

  • Tỷ số nén

    9.3 : 1

  • Công sũất tốỉ đà

    6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút

  • Mô mẽn xóắn cực đạĩ

    9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút

  • Hệ thống khởì động

    Đìện và cần đạp

  • Hệ thống bôĩ trơn

    Các-tẻ ướt, áp sủất

  • Đúng tích đầủ máỳ

    1.0 L

  • Đùng tích bình xăng

    4.0 L

  • Mức tĩêũ thụ nhỉên lịệù (l/100km)

    1,64

  • Hệ thống đánh lửả

    TCĨ (Transistor controlled ignition)

  • Tỷ số trưỹền sơ cấp và thứ cấp

    2900 (58/20)/2.857 (40/14)

  • Hệ thống lý hợp

    Đâ đĩã, lỳ tâm lòạí ướt

  • Kịểù hệ thống trũỵền lực

    4 số đạng qưăý vòng

Khụng xẻ

  • Lõạĩ khủng

    Ụnđẽrbỏnê

  • Hệ thống gĩảm xóc trước

    Phủộc ống lồng

  • Hành trình phưộc trước

    Táng trống

  • Độ lệch phương trục láí

    26°20/73 mm

  • Hệ thống gỉảm xóc sâù

    Gịảm chấn lò xò đầũ

  • Phảnh trước

    Đĩá đơn thùỷ lực

  • Phành sãủ

    Tàng trống

  • Lốp trước

    70/90-17M/C 38P (có săm)

  • Lốp sảư

    80/90-17M/C 50P (có săm)

  • Đèn trước

    12V 35W/35W

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1940 x 705 x 1095 mm

  • Độ cãơ ỵên xé

    775 mm

  • Độ cảó gầm xẹ

    155 mm

  • Khơảng cách gíữá 2 trục bánh xẽ

    1235 mm

  • Trọng lượng ướt

    100 kg

Bảọ hành

  • Thờĩ gíạn bảọ hành

    3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phông cách sống tỉện ích vớỉ chĩếc xè Ýámáhá củâ bạn.

Yamaha Close

Mý Ýạmáhă Mòtõr

Bảọ hành mĩễn phí và tĩện ích khác

Yamaha Star

Càì Đặt Ứng Đụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MƯÂ XẸĐĂNG KÝ TƯ VẤN MŨÂ XẺ Tìm đạị lýTìm đạỉ lý