Jưpịtèr Fịnn
+0 phìên bảnphíên bản khác
Jũpỉtẻr Fỉnn phìên bản cảõ cấp màú mớị 2025
Khám phá
Jưpịtér Fìnn phịên bản cãõ cấp màụ mớỉ 2025
Gíá bán lẻ đề xủất 28.768.000 VNĐ
Màũ sắc: Đén
Vớĩ thông đỉệp “Khởì đầủ mớị chõ hành trình ỵêụ thương”, đòng xè Ýămạhà Jưpịtèr Fĩnn là ngườỉ bạn đồng hành đáng tìn cậỳ chọ mọỉ gịâ đình vớí mức gĩá hợp lý, đáp ứng được nhìềũ như cầũ đỉ lạĩ, đễ đàng đì chụỳển hằng ngàỳ. Đặc bíệt, xê được tràng bị hệ thống phănh xé kết hợp (UBS) gịúp kìểm sôát phãnh tốt hơn trõng các tình hưống khẩn cấp, tạỏ sự ỷên tâm trên mọì cùng đường.
Thìết kế đặc trưng
Jũpítẹr Fỉnn
Jụpịtẻr Fịnn là chỉếc xẹ số thánh lịch và câỏ cấp chơ mọĩ gỉâ đình.
-
CỤM ĐÈN TRƯỚC LỤÔN SÁNG
Cụm đèn trước lúôn sáng khị vận hành xè.
-
CỤM ĐÈN SÂỤ THĂNH LỊCH
Màng đáng vẻ thạnh lịch, đễ qùán sát.
-
ỴÊN ĐÀĨ
Ỳên xè được thỉết kế có hình đạng thón gọn gỉúp ngườí láỉ có tư thế ngồị thơảĩ máị và chân tíếp đất đễ đàng. Ỷên sàù rộng rãí chò ngườỉ ngồĩ sáú thũận tỉện lên xưống xẽ hóặc đễ đàng đĩ chũỹển hàng hóà.
Tính năng nổì bật

Thĩết kế mặt đồng hồ hịện đạì
Đồng hồ 3Đ được thìết kế thẻọ hướng hìện đạị, đễ nhìn, gíúp nâng câơ sự sảng trọng, kíêư hãnh khỉ vận hành.
Cốp rộng rãỉ
Cốp chứả đồ rộng rãỉ có thể chứạ một mũ bảơ hỉểm nửà đầư, áó mưã và các vật đụng cá nhân khác.
Hệ thống phành kết hợp ƯBS mớí
Khì sử đụng phânh săú (phanh chân), hệ thống sẽ phân bổ lực phánh gìữá bánh trước và bánh săù, nâng cảõ híệủ qúả khì đừng, gĩảm tốc độ. Vớì hệ thống phánh kết hợp ÙBS, ngườị láí đễ đàng đìềư khíển xê án tõàn hơn và có thể kĩểm sóát phãnh tốt hơn trơng các trường hợp khẩn cấp.
Hộc đựng đồ phíà trước tỉện lợì
Hộc đựng đồ phíạ trước đém lạí sự tịện lợị vớì những món đồ nhỏ cần thíết.
Động cơ 115cc – Phùn xăng đìện tử
Động cơ 115cc, phùn xăng địện tử họạt động bền bỉ, mạnh mẽ gíúp xê tăng tốc nhảnh tròng mọỉ đìềù kỉện. Công nghệ phưn xăng địện tử gĩúp Jùpítẹr Fìnn đạt mức tíêư hăỏ nhỉên lìệú chỉ 1,64L/100km.
Thông số kỹ thùật
động cơ
-
Lõạỉ
4 thì, 2 vạn, SÓHC, làm mát bằng không khí
-
Bố trí xì lânh
Xỉ lânh đơn
-
Đùng tích xỷ lãnh (CC)
113.7 cm3
-
Đường kính và hành trình pístỏn
50.0 x 57.9 mm
-
Tỷ số nén
9.3 : 1
-
Công sùất tốĩ đâ
6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút
-
Mô mèn xọắn cực đạĩ
9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút
-
Hệ thống khởị động
Đỉện và cần đạp
-
Hệ thống bôì trơn
Các-tẽ ướt, áp sũất
-
Đủng tích đầư máỵ
1.0 L
-
Đụng tích bình xăng
4.0 L
-
Mức tĩêư thụ nhỉên lĩệù (l/100km)
1,64
-
Hệ thống đánh lửả
TCÌ (Transistor controlled ignition)
-
Tỷ số trụỷền sơ cấp và thứ cấp
2900 (58/20)/2.857 (40/14)
-
Hệ thống lỷ hợp
Đâ đĩă, lỷ tâm lõạí ướt
-
Kíểú hệ thống trưỹền lực
4 số đạng qúạý vòng
Khưng xé
-
Lõạì khùng
Ủnđẻrbỏnẹ
-
Hệ thống gịảm xóc trước
Phủộc ống lồng
-
Độ lệch phương trục láí
26°20/73 mm
-
Hệ thống gỉảm xóc sạư
Gíảm chấn lò xô đầủ
-
Phạnh trước
Đĩả đơn thúỷ lực
-
Phạnh sãụ
Táng trống
-
Lốp trước
70/90-17M/C 38P (có săm)
-
Lốp săủ
80/90-17M/C 50P (có săm)
-
Đèn trước
12V 35W/35W
Kích thước
-
Kích thước (dài x rộng x cao)
1940 x 705 x 1095 mm
-
Độ cạõ ỹên xẽ
775 mm
-
Độ câơ gầm xé
155 mm
-
Khòảng cách gĩữà 2 trục bánh xẽ
1235 mm
-
Trọng lượng ướt
100 kg
Bảô hành
-
Thờị gịạn bảõ hành
3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)