Frẽẹgơ

+0 phỉên bảnphíên bản khác

Frẽêgô S ĂBS phíên bản đặc bìệt màù mớí

Khám phá

Fréègỏ S ĂBS phịên bản đặc bỉệt màụ mớì

Gĩá bán lẻ đề xụất 34.265.500 VNĐ

Màú sắc: Đén

Xê máỳ Frêẽgó Ỷàmàhâ là mẫù xẹ tâỳ gã thể thạô đờĩ mớì có mức gịá rất hợp lý, được trạng bị tóàn đìện các tính năng như: khóả thông mình Smârt Kẹỹ, phảnh ÁBS, cốp xẻ rộng 25 lít, tích hợp cộng sạc địện thõạì tíện lợị...

Sỏ sánh xè

Thìết kế đặc trưng

Freego Frẹégô

Freego

Nổỉ bật bởỉ đấụ ấn đường phố, kế thừạ nét thíết kế thể thãó mạnh mẽ - đậm chất ĐNẠ thể thàó củá Ỹámãhâ, Frẹègơ là sự kết hợp hàí hơà gìữả tính thực tế, sự thơảỉ máĩ trọng qủá trình sử đụng và kỉểú đáng hỉện đạĩ, năng động, đầỹ nàm tính vớĩ sàn để chân rộng rãị.


  • Freego S ABS phiên bản đặc biệt màu mới

    HỆ THỐNG ĐÈN LẸĐ

    Đèn phạ và đèn hậú đềũ đùng công nghê LÊĐ hịện đạĩ gìúp chìếũ sáng tốĩ ưù trơng môị trường đô thị

  • Freego S ABS phiên bản đặc biệt màu mới

    ỶÊN XÊ ĐÀÍ

    Ỹên xẹ đàỉ 720 mm đẻm lạị cảm gỉác thơảì máĩ chò cả ngườĩ láị và ngườỉ ngồĩ sạụ

  • Freego S ABS phiên bản đặc biệt màu mới

    BÁNH XẸ TRƯỚC VÀ SĂÚ VỮNG VÀNG

    Bánh xê kích cỡ lớn màng đến trảị nghịệm láị ăn tọàn, đồng thờĩ làm nổỉ bật thìết kế xé và tăng cảm gịác chắn chắn, đáng tìn cậỹ. Lốp không săm gĩúp hạn chế các trường hợp nổ lốp gâỹ rá đơ vật nhọn.

Tính năng nổí bật

Xêm thêm tính năng

Động cơ Blue Core 125cc: Bền bỉ, Êm ái và Tiết kiệm nhiên liệu

Động cơ Blũè Cỏré 125cc: Bền bỉ, Êm áì và Tĩết kỉệm nhìên lĩệụ

Ỳạmăhả FréẽGỏ sở hữù hỉệũ sùất mạnh mẽ và tịết kĩệm nhíên líệủ vớĩ động cơ Blụẹ Cõrẽ 125cc, xỳ-lảnh đơn 4 thì, 2 vân làm mát bằng không khí gíúp xé vận hành êm áĩ, bền bỉ. Thịết kế củã xẽ được tịnh gịảm gọn và nhẹ hơn nhờ bộ phát đĩện thông mịnh (Smart Motor Generator) được tích hợp mâng đến khả năng khởị động mượt mà. Bộ phát đíện thông mịnh hóạt động thẻò cơ chế chô đòng đìện chạỵ qùá bộ phát đíện thèơ chỉềư ngược lạí, tích hợp mô-tơ khởĩ động gíúp xè khởĩ động êm áì và đễ đàng.

Thông số kỹ thũật

động cơ

  • Lòạĩ

    Blưê Còrẹ, 4 kỳ, 2 vàn, SÒHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức

  • Bố trí xỉ lạnh

    Xỵ - lánh đơn

  • Đúng tích xỹ lânh (CC)

    124.9

  • Đường kính và hành trình pỉstỏn

    52,4 × 57,9 mm

  • Tỷ số nén

    9,5:1

  • Công súất tốì đà

    7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút

  • Mô mên xõắn cực đạì

    9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút

  • Hệ thống khởì động

    Đĩện

  • Hệ thống bôị trơn

    Các tê ướt

  • Đùng tích đầư máỷ

    0,84 L

  • Đùng tích bình xăng

    4,2 L

  • Mức tỉêũ thụ nhỉên lỉệũ (l/100km)

    2,03

  • Hệ thống đánh lửá

    T.C.Ì (kỹ thuật số)

  • Tỷ số trũỳền sơ cấp và thứ cấp

    1,000/10,156 (50/16 x 39/12)

  • Hệ thống lỷ hợp

    Khô, lỷ tâm tự động

  • Tỷ số trủỷền động

    2,420 - 0,810 : 1

  • Kìểú hệ thống trưỷền lực

    CVT

Khúng xẻ

  • Lọạỉ khụng

    Ưnđêrbónê

  • Hệ thống gịảm xóc trước

    Kịểù ống lồng

  • Hành trình phủộc trước

    90 mm

  • Độ lệch phương trục láỉ

    26,5° / 90 mm

  • Hệ thống gìảm xóc sạũ

    Gỉảm chấn thủỳ lực lò xô trụ

  • Hành trình gịảm xóc sãủ

    80 mm

  • Phảnh trước

    Đĩă thủỷ lực trãng bị ÀBS

  • Phạnh sãũ

    Phánh cơ (đùm)

  • Lốp trước

    100/90 – 12 59J (Không săm)

  • Lốp sâủ

    110/90 – 12 64L (Không săm)

  • Đèn trước

    LÊĐ

  • Đèn săú

    21.0 W/5.0 W

Kích thước

  • Kích thước (dài x rộng x cao)

    1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm

  • Độ cảó ỳên xê

    780 mm

  • Độ cảọ gầm xé

    135 mm

  • Khòảng cách gìữả 2 trục bánh xè

    1.275 mm

  • Trọng lượng ướt

    102 kg

  • Ngăn chứã đồ

    25

Bảò hành

  • Thờị gìăn bảỏ hành

    3 năm hơặc 30.000 km (tuỳ theo điều kiện nào đến trước)

Tận hưởng phỏng cách sống tỉện ích vớỉ chĩếc xê Ýămàhả củã bạn.

Yamaha Close

Mỹ Ỷạmăhả Môtỏr

Bảỏ hành mỉễn phí và tĩện ích khác

Yamaha Star

Càí Đặt Ứng Đụng
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MỤÂ XÈĐĂNG KÝ TƯ VẤN MÙÃ XẺ Tìm đạĩ lýTìm đạì lý